số liệu thống kê về yannick ferreira carrasco,Thông tin cơ bản về Yannick Ferreira Carrasco

Thông tin cơ bản về Yannick Ferreira Carrasco

Yannick Ferreira Carrasco là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha, sinh ngày 28 tháng 1 năm 1991. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với câu lạc bộ Sporting CP vào năm 2009. Carrasco đã có những mùa giải thành công tại nhiều câu lạc bộ khác nhau như Villarreal, Atletico Madrid và hiện tại là Sevilla.

bóng rổ thế giới

Thành tích cá nhân

số liệu thống kê về yannick ferreira carrasco,Thông tin cơ bản về Yannick Ferreira Carrasco

Trong sự nghiệp của mình, Yannick Ferreira Carrasco đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân đáng chú ý. Dưới đây là một số thành tích nổi bật:

Năm Giải thưởng
2014 Đội hình xuất sắc nhất La Liga
2015 Đội hình xuất sắc nhất UEFA Europa League
2016 Đội hình xuất sắc nhất La Liga
2017 Đội hình xuất sắc nhất UEFA Europa League

Thành tích với các câu lạc bộ

Trong suốt sự nghiệp của mình, Yannick Ferreira Carrasco đã có những mùa giải thành công tại nhiều câu lạc bộ khác nhau:

Câu lạc bộ Thời gian Giải thưởng
Sporting CP 2009-2011 -
Villarreal 2011-2014 -
Atletico Madrid 2014-2018 UEFA Europa League (2015, 2016)
Sevilla 2018-nay -

Phong cách chơi bóng

Yannick Ferreira Carrasco được biết đến với phong cách chơi bóng kỹ thuật, nhanh nhẹn và có khả năng tấn công mạnh mẽ. Anh thường xuyên tham gia vào các tình huống tấn công và đóng góp nhiều bàn thắng cho đội bóng. Dưới đây là một số điểm nổi bật về phong cách chơi bóng của Carrasco:

  • Khả năng di chuyển linh hoạt và nhanh nhẹn trên sân.

  • Độ chính xác cao trong việc dứt điểm và sút phạt.

  • Khả năng tạo ra các tình huống tấn công nguy hiểm từ các pha bóng dài.

  • Đức tính kiên trì và không ngừng phấn đấu.

Thời gian tại Atletico Madrid

Thời gian tại Atletico Madrid là một trong những thời kỳ thành công nhất trong sự nghiệp của Yannick Ferreira Carrasco. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thời gian này:

Đăng bình luận

Thời gian Số trận Số bàn thắng Số pha lập công
2014-2015 35 5 10
2015-2016 36 6 12